Có 2 kết quả:
板楼 bǎn lóu ㄅㄢˇ ㄌㄡˊ • 板樓 bǎn lóu ㄅㄢˇ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
slab type building
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
slab type building
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0